Danh mục quà tặng Malloca:
| STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Giá bán lẻ (Đã bao gồm VAT) |
| Sản phẩm gia dụng | |||
| 1 | 610000080 | Bộ lót nồii (4 cái) MST-6667 | VND 220,000 |
| 2 | 610000079 | Dụng cụ băm hành tỏi MGC-6501 | VND 220,000 |
| 3 | 610000082 | Dụng cụ xay tiêu MMPM-657A | VND 275,000 |
| 4 | 610000008 | Bình bột dùng cho MRC DM-P26 | VND 320,000 |
| 5 | 610000006 | DD tây rửa mặt kính bếp điện từ GC-775L | VND 430,000 |
| 6 | 610000017 | Khay úp chén đĩa MDD-14028 | VND 450,000 |
| 7 | 610000007 | DD tẩy rửa dùng cho LN LVS KD-305 | VND 475,000 |
| 8 | 610000020 | Bộ đựng gia vị (dầu và giấm) MOVS-10128 | VND 500,000 |
| 9 | 610000014 | Cân điện tử MKS-829 | VND 750,000 |
| 10 | 610000102 | Rổ đựng chén dĩa CS 50 | VND 825,000 |
| 11 | 610000103 | Bình xịt xà phòng SDS 67 | VND 880,000 |
| 12 | 610000018 | Bộ đựng gia vị (2 lọ) MSPS-80145 | VND 950,000 |
| 13 | 610000004 | Chảo inox 2 món cao câp FY-146 | VND 1,440,000 |
| 14 | 610000019 | Bộ đựng gia vị (4 lọ) MSPS-80142 | VND 1,500,000 |
| 15 | 610000013 | Dụng cụ khui rượu MWO-TZ9 | VND 1,870,000 |
| 16 | 610000099 | Chảo inox không dính SA-04 EHN | VND 1,980,000 |
| 17 | 610000083 | Nồi chiên không dầu, màu trắng MAF-7515 | VND 2,750,000 |
| 18 | 610000002 | Nồi inox SA-099 | VND 2,850,000 |
| 19 | 610000028 | Máy thái thực phẩm MFS-9001 | VND 3,250,000 |
| 20 | 610000000 | Bộ nồi inox 6 món TE-025 | VND 3,780,000 |
| 21 | 610000098 | Bộ nồi inox 8 món SA-4002 | VND 4,510,000 |
| 22 | 610000003 | Bộ nồi inox 9 món SA-1503 | VND 5,650,000 |
| Bếp Gas | |||
| 23 | 520000033 | Bếp kính âm 3 gas GHG 733B NEW | VND 5,700,000 |
| 24 | 520000064 | Bếp kính âm 2 gas AS 9502B | VND 5,885,000 |
| 25 | 520000065 | Bếp kính âm 2 gas AS 9502W | VND 5,885,000 |
| 26 | 520000066 | Bếp kính âm 3 gas AS 9503B | VND 6,490,000 |
| 27 | 520000009 | Bếp ga dòng 2 bêp AS 920GR | VND 7,150,000 |
| 28 | 520000012 | Bếp ga dòng 2 bếp AS 920R | VND 7,150,000 |
| 29 | 520000085 | Bếp kính âm 2 gas AS 9602B | VND 7,150,000 |
| 30 | 520000086 | Bếp kính âm 2 gas AS 9602DG | VND 7,150,000 |
| 31 | 520000087 | Bếp kính âm 3 gas AS 9603B | VND 7,920,000 |
| 32 | 520000088 | Bếp kính âm 3 gas AS 9603DG | VND 7,920,000 |
| 33 | 520000026 | Bếp ga dòng 3 bêp AS 930G | VND 8,050,000 |
| 34 | 520000028 | Bếp kính âm 3 gas AS 930R. | VND 8,050,000 |
| 35 | 520000024 | Bếp kính âm 3 gas AS 930 | VND 8,300,000 |
| 36 | 600000000 | Bếp kính âm 4 gas GHG724-MCB | VND 8,900,000 |
| 37 | 520000013 | Bếp kính âm 2 gas AS 9402B | VND 9,570,000 |
| 38 | 520000014 | Bếp kính âm 2 gas AS 9402BG | VND 9,570,000 |
| 39 | 520000015 | Bếp kính âm 2 gas AS 9402G | VND 9,570,000 |
| 40 | 520000016 | Bếp kính âm 2 gas AS 9402R. | VND 9,570,000 |
| 41 | 520000029 | Bếp kính âm 3 gas AS 9403B | VND 10,500,000 |
| 42 | 520000030 | Bếp kính âm 3 gas AS 9403G | VND 10,500,000 |
| 43 | 520000031 | Bếp kính âm 3 gas AS 9403R | VND 10,500,000 |
| Bếp Điện | |||
| 44 | 520000052 | Bếp kính âm 2 điện MH-02R | VND 16,950,000 |
| 45 | 600000006 | Bếp 3 điện, mã sô MR 593 | VND 18,300,000 |
| 46 | 600000005 | Bếp 2 điện, mã sô MR 732 | VND 18,700,000 |
| Bếp Domino | |||
| 47 | 520000091 | Bếp kính âm Domino 1 Gas MDG 301 | VND 3,850,000 |
| 48 | 520000041 | Bếp kính âm Domino 2 Điện MDH-02R | VND 9,570,000 |
| 49 | 600000473 | Bếp kính âm Domino 2 từ MDI 302 | VND 11,000,000 |
| 50 | 520000040 | Bếp kính âm Domino 2 từ MDH-02I | VND 11,000,000 |
| Bếp Từ | |||
| 51 | 600000532 | Bếp 1 từ để bàn MCT-K68 | VND 3,300,000 |
| 52 | 520000049 | Bếp kính âm 2 từ MH-02I | VND 18,975,000 |
| 53 | 520000067 | Bếp kính âm 2 từ MH-02I D | VND 19,415,000 |
| 54 | 520000071 | Bếp kính âm 2 từ MH-021S | VND 19,800,000 |
| 55 | 520000051 | Bếp kính âm 4 từ MH-04I | VND 21,680,000 |
| 56 | 600000007 | Bếp 2 từ, mã sô MI 732 SL | VND 21,700,000 |
| 57 | 600000008 | Bếp 3 từ, mã số MI 593B | VND 22,000,000 |
| 58 | 520000072 | Bếp kính âm 3 từ MH-03IS | VND 22,000,000 |
| 59 | 600000009 | Bếp 3 từ, mã sô MI 593W | VND 22,330,000 |
| Bếp kết hợp | |||
| 60 | 520000043 | Bếp kính âm 2 Gas 1 điện EG 201C | VND 13,700,000 |
| 61 | 520000047 | Bếp kính âm 2 Gas 1 từ EG 201I | VND 13,900,000 |
| 62 | 520000055 | Bếp kính âm 1 từ 1 điện MH-02IR | VND 20,900,000 |
| 63 | 520000089 | Bếp 1 từ 1 điện, mã số MH-02IR LB | VND 20,900,000 |
| 64 | 520000077 | Bếp 1 từ 1 điện, mã số MH-02IR SB | VND 20,900,000 |
| 65 | 520000068 | Bếp kính âm 1 từ 1 điện MH-02IR D | VND 20,900,000 |
| 66 | 600000475 | Bếp kính âm 1 điện 1 từ MIR 772 | VND 22,550,000 |
| 67 | 600000010 | Bếp 2 từ 1 điện, mã số MIR 593 | VND 23,320,000 |
| 68 | 520000056 | Bếp kính âm 2 điện 1 từ MH-03IRA | VND 28,600,000 |
| 69 | 520000079 | Bếp 2 từ và 1 điện, Mã sô MH-03IRB LB | VND 29,370,000 |
| 70 | 520000090 | Bếp 2 từ và 1 điện, Mã sô MH-03IRB SB | VND 29,370,000 |
| 71 | 520000057 | Bếp kính âm 2 từ 1 điện MH-03IRB | VND 29,370,000 |
| 72 | 520000069 | Bếp kính âm 2 từ 1 điện MH-03IRB S | VND 29,370,000 |
| 73 | 520000058 | Bếp kính âm 2 từ 2 điện MH-04IR | VND 31,900,000 |
| 74 | 520000070 | Bếp kính âm 2 từ 2 điện MH-04IR S | VND 32,340,000 |
| Vòi nước | |||
| 75 | 600000567 | Vòi rửa mạ chrome K120N | VND 1,815,000 |
| 76 | 600000568 | Vòi rửa mạ chrome K121N | VND 1,980,000 |
| 77 | 600000128 | Vòi rửa mạ chrome K186 | VND 1,980,000 |
| 78 | 600000127 | Vòi rửa mạ chrome K151T | VND 2,475,000 |
| 79 | 600000112 | Vòi rửa mạ chrome K1 19T3 | 2.805.000 |
| 80 | 600000125 | Vòi rửa mạ chrome K129T | 2.805.000 |
| 81 | 600000115 | Vòi rửa mạ chrome K140 | VND 2,860,000 |
| 82 | 600000569 | Vòi rửa mạ chrome K279N | VND 2,970,000 |
| 83 | 600000566 | Vòi rửa mạ chrome K119N9 | VND 3,080,000 |
| 84 | 600000121 | Vòi rửa mạ chrome K298C | VND 3,410,000 |
| 85 | 600000570 | Vòi K559-SN | VND 3,520,000 |
| 86 | 600000131 | Vòi KS69-S | VND 3,520,000 |
| 87 | 600000571 | Vòi KSó9-SN | VND 3,520,000 |
| 88 | 600000119 | Vòi rửa mạ chrome K290C | VND 3,520,000 |
| 89 | 600000445 | Vòi rửa mạ chrome K292C | VND 3,520,000 |
| 90 | 600000118 | Vòi rửa mạ chrome K289C | VND 3,850,000 |
| 91 | 600000129 | Vòi K529-S | VND 4,180,000 |
| 92 | 600000132 | Vòi KS589-S | VND 4,290,000 |
| 93 | 600000120 | Vòi rửa mạ chrome K291C | VND 4,620,000 |
| 94 | 600000444 | Vòi rửa mạ chrome K014C | VND 4,950,000 |
| 95 | 600000116 | Vòi rửa mạ chrome K275C | VND 5,170,000 |
| Chậu rửa Inox | |||
| 96 | 600000012 | Chậu rửa đơn không cánh MS 1023 | VND 3,300,000 |
| 97 | 600000019 | Chậu rửa đôi không cánh MS 1001 New | VND 4,730,000 |
| 98 | 610000009 | Chậu rửa đôi không cánh MS 1003 New | VND 4,730,000 |
| 99 | 600000020 | Chậu rửa đôi không cánh MS 1011 New | VND 4,840,000 |
| 100 | 610000011 | Chậu rửa đôi không cánh MS 1024 | VND 5,170,000 |
| 101 | 610000031 | chậu MS1026L (2207F.R) dự án | VND 5,500,000 |
| 102 | 600000042 | chậu MS1026R (2207E.L) dự án | VND 5,500,000 |
| 103 | 600000590 | Chậurửa đôi không cánh MS 6075 | VND 6,380,000 |
| 104 | 600000592 | Chậurửa đôi không cánh MS 6081 | VND 6,600,000 |
| 105 | 600000017 | Chậu rửa đôi cánh phải MS 1027R New | VND 6,600,000 |
| 106 | 810000006 | Chậu rửa đôi cánh trái MS 1027L New | VND 6,600,000 |
| 107 | 600000030 | Chậu rửa đôi không cánh MS 8801 | VND 7,150,000 |
| 108 | 600000034 | Chậu rửa đôi không cánh MS 8812 | VND 7,370,000 |
| 109 | 600000594 | Chậu rửa đôi cánh phải MS 7818 | VND 8,140,000 |
| 110 | 810000029 | Chậu đôi không cánh MS 6065 | VND 8,470,000 |
| 111 | 810000020 | Chậu rửa đôi cánh phải MS 8809 | VND 8,470,000 |
| 112 | 810000034 | Chậu đơn MS1028D | VND 8,800,000 |
| 113 | 810000016 | Chậu rửa đôi không cánh MS 610A | VND 8,910,000 |
| 114 | 600000593 | Chậu rửa đôi không cánh MS 620T | VND 8,910,000 |
| 115 | 600000031 | Chậu rửa đôi cánh phải MS 8804 | VND 9,020,000 |
| 116 | 600000577 | Chậu rửa đôi không cánh MS 6304T | VND 9,350,000 |
| 117 | 810000080 | Chậu rửa đôi không cánh MS 610T | VND 9,460,000 |
| 118 | 600000578 | Chậu rửa đôi cánh phải MS 6305T | VND 9,790,000 |
| 119 | 810000023 | Chậu rửa đôi cánh phải MS 8815R | VND 9,900,000 |
| 120 | 600000036 | Chậu rửa đôi cánh trái MS 8815L | VND 9,900,000 |
| 121 | 810000021 | Chậu rửa đôi cánh trái MS 8816 | VND 10,450,000 |
| 122 | 600000037 | Chậu rửa đôi cánh phải MS 8817 | VND 11,000,000 |
| 123 | 810000015 | Chậu rửa đôi cánh phải MS 6306 | VND 11,660,000 |
| 124 | 810000079 | Chậu rửa đôi cánh phải MS 6306T | VND 12,100,000 |
| Lò hấp | |||
| 125 | 600000135 | Lò hấp kiêng trắng, 35L, mã sô MST35-IX03 | VND 18,200,000 |
| Lò nướng | |||
| 126 | 600000401 | Lò nướng 5 chức năng, inox MOV-655EGT | VND 12,750,000 |
| 127 | 600000400 | Lò nướng 5 chức năng, kính đen MOV- 655EST | VND 12,750,000 |
| 128 | 600000469 | Lò nướng âm 9 chức năng MOV-659] | VND 17,490,000 |
| 129 | 600000146 | Lò nướng âm 65L MOV-65DA (Kính đen) | VND 19,140,000 |
| 130 | 600000147 | Lò nướng âm 65L MOV-65DA (Kính trăng) | VND 19,140,000 |
| 131 | 600000148 | Lò nướng âm 65L MOV-65DE | VND 20,130,000 |
| 132 | 600000470 | Lò nướng âm 9 chức năng MOV-659TC | VND 20,130,000 |
| Lò nướng Kết Hợp | |||
| 133 | 600000137 | Lò nướng kết hợp vi sóng trắng MW-944TA | VND 21,780,000 |
| 134 | 600000136 | Lò nướng kết hợp vi sóng đen MW-944R | VND 23,870,000 |
| Lò vi sóng | |||
| 135 | 600000307 | Lò vi sóng viền inox 27L MW-927I | VND 10,450,000 |
| 136 | 600000305 | Lò vi sóng viền inox 27L MW 927S | VND 11,880,000 |
| 137 | 600000309 | Lò vi sóng viền inox 27L MW-927DE | VND 12,100,000 |
| 138 | 600000306 | Lò vi sóng kiếng đen 27L MW 927BG | VND 12,650,000 |
| 139 | 600000308 | Lò vi sóng kiêng trắng 27L MW 927BG | VND 12,650,000 |
| 140 | 600000310 | Lò vi sóng kiếng đen 35L MW35-IX03 | VND 18,200,000 |
| 141 | 600000311 | Lò vi sóng kiếng trắng 35L MW35-IX03 | VND 18,200,000 |
| Máy giặt | |||
| 142 | 600000237 | Máy giặt 8 Kg Malloca, MWM-C1903E | VND 15,400,000 |
| Máy giặt sấy kết hợp | |||
| 143 | 600000534 | Máy giặt sấy kết hợp MWD-FC100 | VND 24,750,000 |
| Máy hút mùi | |||
| 144 | 600000096 | Máy hút Classic H107B | VND 3,450,000 |
| 145 | 600000097 | Máy hút Classic H107W | VND 3,450,000 |
| 146 | 600000095 | Máy hút Classic H107 | VND 3,750,000 |
| 147 | 600000094 | Máy hút Classic H342.6 New | VND 4,730,000 |
| 148 | 600000193 | Máy hút âm kệ, Mã số K1506 | VND 4,840,000 |
| 149 | 600000053 | Máy hút âm tủ Arno-K0706 | VND 4,950,000 |
| 150 | 600000090 | Máy hút Classie H322.7 New | VND 4,950,000 |
| 151 | 600000047 | Máy hút âm tủ H204.7 | VND 5,170,000 |
| 152 | 600000049 | Máy hút âm tủ H204.9 | VND 5,500,000 |
| 153 | 600000093 | Máy hút Classie H342.9 New | VND 5,500,000 |
| 154 | 600000192 | Máy hút âm kệ, mã số K1509 | VND 5,500,000 |
| 155 | 600000191 | Máy hút âm tủ Arno-K0709 (070C0034A) | VND 5,830,000 |
| 156 | 600000500 | Máy hút âm kệ, K1506 TC | VND 6,160,000 |
| 157 | 600000572 | Máy hút âm tủ K1507 TC | VND 6,600,000 |
| 158 | 600000573 | Máy hút âm tủ K1509 TC | VND 7,150,000 |
| 159 | 600000051 | Máy hút âm tủ H205.7-G | VND 6,270,000 |
| 160 | 600000190 | Máy hút âm tủ H205.7-WG | VND 6,270,000 |
| 161 | 600000076 | Máy hút ống khói MC 1070 | VND 9,350,000 |
| 162 | 600000077 | Máy hút ống khói MC 1090 | VND 9,900,000 |
| 163 | 600000050 | Máy hút âm tủ HJ-168 | VND 10,230,000 |
| 164 | 600000078 | Máy hút ống khói SIGMA-K820T | VND 11,550,000 |
| 165 | 600000439 | Máy hút ống khói MC-9003 | VND 12,650,000 |
| 166 | 600000082 | Máy hút ống khói Theta K1520 | VND 12,650,000 |
| 167 | 600000056 | Máy hút đảo MC 9066 Island New | VND 13,700,000 |
| 168 | 600000084 | Máy hút ống khói Zeta K1573 | VND 15,950,000 |
| 169 | 600000438 | Máy hút đảo MC-9053 ISLA | VND 16,500,000 |
| 170 | 600000080 | Máy hút ống khói kiêng đen MC 9039B | VND 16,720,000 |
| 171 | 600000081 | Máy hút ống khói kiêng trắng MC 9039W | VND 16,720,000 |
| 172 | 600000057 | Máy hút đảo MC 9082 Island | VND 16,900,000 |
| 173 | 810000069 | MÁY HÚT ống khói SLIM KI522 | VND 18,150,000 |
| 174 | 810000067 | MÁY HÚT ống khói HORIZON KI1574 | VND 19,250,000 |
| 175 | 810000042 | Máy hút ống khói K900A | VND 23,900,000 |
| 176 | 600000213 | Máy hút đảo, MOON-I230FE | VND 25,500,000 |
| 177 | 600000212 | Máy hút ống khói, KITE WHITE-K200W cảm ứng | VND 25,500,000 |
| 178 | 810000043 | Máy hút ống khói K90S | VND 27,800,000 |
| 179 | 810000052 | Máy hút ống khói K9992 (077F7101) | VND 29,500,000 |
| Máy rửa chén | |||
| 180 | 600000479 | Máy rửa chén độc lập WQP12-J7223A E5 | VND 18,900,000 |
| 181 | 600000480 | Máy rửa chén âm tủ WQP12-J7309K E5 | VND 19,800,000 |
| 182 | 600000463 | Máyrửa chén độc lập WQP12-7635BS | VND 25,300,000 |
| Máy sấy chén | |||
| 183 | 600000109 | Máy sấy chén treo tường MDC-21C | VND 6,900,000 |
| 184 | 600000459 | Máy sấy chén âm tủ MSC-100A | VND 9,350,000 |
| 185 | 600000458 | Máy sấy chén âm tủ MSC-1005 | VND 12,100,000 |
| Máy sấy quần áo | |||
| 186 | 600000238 | Máy sấy quần áo 8Kg Malloca, MTD-B0603E | VND 16,500,000 |
| Tử rượu | |||
| 187 | 600000154 | Tủ rượu MWC-22G | VND 17,800,000 |
| 188 | 600000155 | Tủ rượu MWC-22S | VND 17,800,000 |
| 189 | 600000602 | Tủ rượu MWC-46BG | VND 19,800,000 |
| 190 | 600000603 | Tủ rượu MWC-180BG | VND 35,200,000 |
| Tủ lạnh | |||
| 191 | 600000451 | Tủ lạnh side by side MF-517SBS | VND 28,600,000 |